--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deep south
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deep south
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep south
+ Noun
Vùng Thâm Nam Hoa Kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep south"
Những từ có chứa
"deep south"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sâu nặng
cao thâm
nghịt
nghĩa cử
ân tình
sâu xa
dày
nhớ tiếc
ồ ồ
sâu rộng
more...
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
deep south
:
Vùng Thâm Nam Hoa Kỳ
+
rủ rỉ rù rì
:
xem rủ rỉ (láy)
+
sáng choang
:
very bright, brightly-litcăn nhà sáng choanga brightly-lit houseđèn sáng choanga very bright light
+
hỏa xa
:
trainđường hỏa xarailway; railroad
+
dục năng
:
(tâm lý) Libido